Thời gian ở Eastern Time, Pacific Standard Time, Central Standard Time, Australia và Sound
- Australia (bao gồm các đảo xa) có 9 múi giờ. Múi giờ cho thủ đô Canberra hiện đang được sử dụng trong đây.
- Khi thời gian ở Eastern Time là 17:00 vào Thứ Tư, 5 Tháng Sáu thì ở Pacific Standard Time là 13:00, Central Standard Time là 15:00, Sound là 22:00, và Australia là 07:00 vào Thứ Năm, 6 Tháng Sáu, 2019.
- Thời gian còn lại:
- Eastern Time đang nhanh hơn 4 giờ so với Pacific Standard Time, nhanh hơn 2 giờ so với Central Standard Time, chậm hơn 5 giờ so với Sound, và chậm hơn 14 giờ so với Australia.
- Bấm vào bất kỳ thời gian nào ở trong bảng phía dưới để mở và chia sẻ trang sự kiện thời gian
Sự khác biệt thời gian từ Eastern Time
Pacific Standard Time | −4 giờ | −4 giờ |
Central Standard Time | −2 giờ | −2 giờ |
Sound | +5 giờ | |
Australia | +14 giờ |
Eastern Time | Pacific Standard Time (-4giờ) | Central Standard Time (-2giờ) | Australia (+14giờ) | Sound (+5giờ) |
Thứ Tư 17:00 | Thứ Tư 13:00 | Thứ Tư 15:00 | Thứ Năm 07:00 | Thứ Tư 22:00 |
Thứ Tư 18:00 | Thứ Tư 14:00 | Thứ Tư 16:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Tư 23:00 |
Thứ Tư 19:00 | Thứ Tư 15:00 | Thứ Tư 17:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 00:00 |
Thứ Tư 20:00 | Thứ Tư 16:00 | Thứ Tư 18:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 01:00 |
Thứ Tư 21:00 | Thứ Tư 17:00 | Thứ Tư 19:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 02:00 |
Thứ Tư 22:00 | Thứ Tư 18:00 | Thứ Tư 20:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 03:00 |
Thứ Tư 23:00 | Thứ Tư 19:00 | Thứ Tư 21:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 04:00 |
Thứ Năm 00:00 | Thứ Tư 20:00 | Thứ Tư 22:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 05:00 |
Thứ Năm 01:00 | Thứ Tư 21:00 | Thứ Tư 23:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 06:00 |
Thứ Năm 02:00 | Thứ Tư 22:00 | Thứ Năm 00:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 07:00 |
Thứ Năm 03:00 | Thứ Tư 23:00 | Thứ Năm 01:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 08:00 |
Thứ Năm 04:00 | Thứ Năm 00:00 | Thứ Năm 02:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 09:00 |
Thứ Năm 05:00 | Thứ Năm 01:00 | Thứ Năm 03:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 10:00 |
Thứ Năm 06:00 | Thứ Năm 02:00 | Thứ Năm 04:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 11:00 |
Thứ Năm 07:00 | Thứ Năm 03:00 | Thứ Năm 05:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 12:00 |
Thứ Năm 08:00 | Thứ Năm 04:00 | Thứ Năm 06:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Năm 13:00 |
Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 05:00 | Thứ Năm 07:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Năm 14:00 |
Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 06:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Năm 15:00 |
Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 07:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Sáu 01:00 | Thứ Năm 16:00 |
Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 08:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Sáu 02:00 | Thứ Năm 17:00 |
Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 09:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Sáu 03:00 | Thứ Năm 18:00 |
Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 10:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Sáu 04:00 | Thứ Năm 19:00 |
Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 11:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Sáu 05:00 | Thứ Năm 20:00 |
Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 12:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Sáu 06:00 | Thứ Năm 21:00 |
Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 13:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Sáu 07:00 | Thứ Năm 22:00 |
Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 14:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Sáu 08:00 | Thứ Năm 23:00 |
Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 15:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Sáu 09:00 | Thứ Sáu 00:00 |
Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 16:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Sáu 10:00 | Thứ Sáu 01:00 |
Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 17:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Sáu 11:00 | Thứ Sáu 02:00 |
Thứ Năm 22:00 | Thứ Năm 18:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Sáu 12:00 | Thứ Sáu 03:00 |
Thứ Năm 23:00 | Thứ Năm 19:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Sáu 13:00 | Thứ Sáu 04:00 |
Thứ Sáu 00:00 | Thứ Năm 20:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Sáu 14:00 | Thứ Sáu 05:00 |
Thứ Sáu 01:00 | Thứ Năm 21:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Sáu 15:00 | Thứ Sáu 06:00 |
Thứ Sáu 02:00 | Thứ Năm 22:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Sáu 16:00 | Thứ Sáu 07:00 |
Thứ Sáu 03:00 | Thứ Năm 23:00 | Thứ Sáu 01:00 | Thứ Sáu 17:00 | Thứ Sáu 08:00 |
Thứ Sáu 04:00 | Thứ Sáu 00:00 | Thứ Sáu 02:00 | Thứ Sáu 18:00 | Thứ Sáu 09:00 |
So sánh lại
Thứ Bảy, 16 Tháng Mười Một, 2024, tuần 46
Mặt trời: ↑ 06:43 ↓ 16:38 (9giờ 55phút) - Thêm thông tin - Đặt thời gian Thành phố New York làm mặc định - Thêm vào vị trí yêu thích